Characters remaining: 500/500
Translation

có ăn

Academic
Friendly

Từ "có ăn" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ sự đủ đầy về vật chất, đặc biệt về thực phẩm tài chính. Nghĩa đen của "có ăn" đủ thức ăn để nuôi sống bản thân hoặc gia đình, không phải lo lắng về việc thiếu thốn. Tuy nhiên, từ này còn có thể được sử dụng theo nghĩa bóng, chỉ sự khá giả, không túng thiếu trong cuộc sống.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa cơ bản:

    • "Có ăn" mang nghĩa là đủ nhu cầu cơ bản về ăn uống cuộc sống. dụ:
  2. Cách sử dụng:

    • dụ thường gặp:
  3. Biến thể từ đồng nghĩa:

    • "Có ăn" có thể được thay thế bởi các từ như "khá giả", "đủ ăn", "không thiếu thốn".
    • dụ:
  4. Nghĩa mở rộng:

    • Từ "có ăn" có thể được dùng trong nhiều tình huống khác nhau, không chỉ nói về thực phẩm còn về tài chính, công việc.
    • dụ:
  5. Phân biệt với từ gần giống:

    • "Có ăn" khác với "không có ăn", trong đó "không có ăn" chỉ tình trạng thiếu thốn, không đủ điều kiện sống.
    • dụ:
Tóm lại:

"Có ăn" một cách diễn đạt thể hiện sự đủ đầy, không thiếu thốn trong cuộc sống. Khi sử dụng từ này, bạn có thể áp dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ gia đình, công việc cho đến tài chính cá nhân.

  1. tt. Đủ ăn, không túng thiếu: Nhà có ăn dạo này nhà cũng có ăn.

Similar Spellings

Words Containing "có ăn"

Comments and discussion on the word "có ăn"